Có 2 kết quả:

一級棒 yī jí bàng ㄧ ㄐㄧˊ ㄅㄤˋ一级棒 yī jí bàng ㄧ ㄐㄧˊ ㄅㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) first-rate
(2) excellent (loanword from Japanese 一番, ichiban)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) first-rate
(2) excellent (loanword from Japanese 一番, ichiban)

Bình luận 0